Sản phẩm tự nhiên: Một loại nhện giăng tơ sản xuất ra bảy loại tơ.
Mẫu câu khi tham quan nhà máy sản xuất
Could you please show us around the product installation? (Xin vui lòng cho chúng tôi tham quan xưởng sản xuất được không?)
What kind of products or services does your company specialize in? (Công ty của bạn sản xuất chuyên sâu loại sản phẩm hay dịch vụ nào?)
Could you please explain the product process to us? (Bạn có thể giải thích quy trình sản xuất cho chúng tôi được không?)
What's the capacity of this plant? (Nhà máy này có khả năng sản xuất là bao nhiêu?)
Is safety a top precedence in this installation? (An toàn có được ưu tiên hàng đầu tại cơ sở này không?)
Is it possible for us to observe any of the machines and equipments in operation? (Liệu chúng ta có thể quan sát bất kỳ máy móc và thiết bị nào đang hoạt động không?)
Could you show us the quality control procedures in use? (Bạn có thể cho chúng tôi xem các quy trình kiểm soát chất lượng được thực hiện không?)
How do you handle waste and environmental sustainability in your manufacturing process? (Làm thế nào bạn xử lý chất thải và bảo vệ môi trường trong quy trình sản xuất của bạn?")
What's your part in the product team? (Bạn có vai trò gì trong đội sản xuất?)
Can you describe your diurnal duties? (Bạn có thể cho biết mỗi ngày bạn có những nhiệm vụ nào không?)
Are there any technical machine work with? (Bạn có làm việc cùng máy móc chuyên dụng nào không?)
How do you unite with other departments? (Bạn hợp tác với các phòng ban khác như thế nào?)
Can you partake any success stories or achievements from your work? (Bạn có thể chia sẻ bất kỳ câu chuyện thành công hoặc thành tựu nào từ công việc sản xuất không?)
What chops or qualifications are needed for this position? (Các kỹ năng hoặc yêu cầu về trình độ cho vị trí này là gì?)
How does your work contribute to the overall product process? (Công việc của bạn đóng góp thế nào cho quy trình sản xuất tổng thể?)
Are there any challenges or opportunities you face in your job? (Bạn gặp những thách thức hoặc cơ hội nào trong công việc của mình?)
Could you give us with some information about your recent inventions? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số thông tin về các đổi mới gần đây không?)
We would like to know further about your product capacity. (Chúng tôi muốn biết thêm về khả năng sản xuất của bạn.)
How do you insure the quality control of your products during the manufacturing process? (Làm thế nào bạn đảm bảo kiểm soát chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất?)
What are the primary markets for your products? (Các thị trường chính cho sản phẩm của bạn là gì?)
How do you handle force and logistics for your product? (Làm thế nào bạn xử lý việc quản lý tồn kho và vận tải cho sản xuất của bạn?)
What are your KPIs for measuring success in manufacturing? (Chỉ số KPI của bạn để đánh giá thành công trong sản xuất là gì?)
Could you explain your approach to employee safety and work conditions? (Bạn có thể giải thích cách tiếp cận về an toàn lao động và điều kiện làm việc cho nhân viên không?)
I would like to request a day off coming week for particular reasons."( Tôi muốn xin nghỉ một ngày vào tuần tới vì lý do cá nhân.)
I need to request a leave of absence starting from (date) to (date). (Tôi cần xin nghỉ từ ngày (ngày) đến ngày (ngày).)
I'd like to request a leave of absence for (number of days) starting from (date) due to a family matter/emergency. (Tôi muốn xin nghỉ (số ngày) bắt đầu từ (ngày) do có tình huống khẩn cấp/vấn đề trong gia đình.
I will be attending a training forum on (date), so I'd like to request a leave of absence for that day. (Tôi sẽ tham dự một hội thảo đào tạo vào ngày( ngày), nên tôi muốn xin nghỉ phép vào ngày đó.)
I apologize for the short notice, but I need to request a day off hereafter due to a family exigency. (Tôi xin lỗi vì thông báo gấp, nhưng tôi cần xin nghỉ một ngày vào ngày mai vì có một vấn đề khẩn cấp trong gia đình.)
I'd like to request a two-week holiday starting in (month). (Tôi muốn xin nghỉ hai tuần bắt đầu từ (tháng).)
Manufacturing: sản xuất, chế tạo
Các cụm từ đi với Manufacturing thường gặp:
Flexible manufacturing system: hệ thống sản xuất linh hoạt
Manufacturing budget: ngân sách sản xuất
Manufacturing capacity: năng lực sản xuất
Manufacturing consignment: kiểm soát sản xuất
Manufacturing cycle: chu kỳ sản xuất
Manufacturing enterprise: xí nghiệp sản xuất
Manufacturing cost: chi phí sản xuất
------------------------------------
HRchannels - Headhunter - Dịch vụ tuyển dụng cao cấp Hotline: 08. 3636. 1080 Email: [email protected] / [email protected] Website: https://hrchannels.com/ Địa chỉ: Tòa MD Complex, 68 Nguyễn Cơ Thạch, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
HRchannels là nền tảng tuyển dụng và thu hút nhân sự cấp cao hàng đầu tại Việt Nam. Với hơn 16 năm kinh nghiệm tuyển dụng nhân sự cấp cao. Chúng tôi là công ty headhunter hàng đầu ở Việt Nam.
1. Ngành sản xuất tiếng Anh là “Manufaturing.”
2. Các nhóm từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành sản xuất: các từ vựng thông dụng, từ vựng chỉ chức vụ, công việc cụ thể, loại thiết bị, nhà máy, và các thuật ngữ viết tắt.
3. Các mẫu câu thông dụng khi làm việc trong chuyên ngành sản xuất, bao gồm khi tham quan nhà máy, khi hỏi về công việc, khi thăm công ty đối tác, và khi xin nghỉ phép.
4. Các nguồn học từ vựng tiếng Anh ngành sản xuất hiệu quả bao gồm tài liệu học thuật, từ điển chuyên ngành, website học thuật, công cụ học trực tuyến, khoá học trực tuyến.
Inventory: kiểm kê, hàng tồn kho
Các cụm từ đi với Inventory thường gặp:
Inventory control: kiểm soát hàng tồn kho
Inventory records: biên bản kiểm kê hàng tồn kho
Inventory management: quản lý hàng tồn kho
Inventory on consignment: hàng tồn kho gửi bán
Inventory pricing: cách định giá hàng tồn kho
Inventory variation: biến động hàng tồn kho
Period inventory: kiểm kê hàng tồn kho định kỳ
Ending inventory: kiểm kê cuối kỳ
Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất
The ____________ is responsible for ensuring that the products meet the required standards of quality.
We need to optimize our ____________ to improve efficiency in the production process.
The ____________ has been producing thousands of units per day.
The ____________ is equipped with the latest CNC machines for precision manufacturing.
Safety ____________ are crucial in maintaining a secure working environment.
The ____________ technician is responsible for maintaining all the equipment in the plant.
The ____________ manager oversees the entire production process, from planning to delivery.
Our ____________ line is running at full capacity to meet the high demand for our products.
The ____________ plays a key role in ensuring a smooth supply chain.
The ____________ uses advanced robotics for welding tasks.
Bài tập 2: Choose the correct answer
1. Which term refers to "Dây chuyền sản xuất"?
2. What is "Gia công cơ khí" in English?
3. Which term refers to "Băng tải"?
4. What is "Bảo đảm chất lượng" in English?
5. Which term refers to "Nhà máy sản xuất giấy"?
6. Which word means "Máy phát điện" in English?
8. What is the term for "Sản xuất tinh gọn" in English?
9. Which term refers to "Bơm thủy lực"?
10. What does "Nhà máy sản xuất bia" mean in English?
Quality Control (Kiểm soát chất lượng)
Production Line (Dây chuyền sản xuất)
Production Manager (Quản lý sản xuất)
Bài viết trên đã tổng hợp một danh mục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất, bao gồm các từ vựng liên quan đến quy trình sản xuất, chức vụ trong ngành sản xuất, các công việc cụ thể, thiết bị, và loại nhà máy. Ngoài ra, bài viết cũng đã cung cấp một số câu ví dụ và bài tập để giúp người học làm quen và ứng dụng từ vựng này trong thực tế. Hy vọng rằng bài viết về tiếng Anh chuyên ngành sản xuất này sẽ giúp người học tiếng Anh trong lĩnh vực này có thêm nguồn kiến thức và tài liệu hữu ích.
Nếu người học dự định theo đuổi ngành sản xuất, người học có thể tham khảo khoá học Khóa học tiếng Anh giao tiếp | Mô hình lớp học 1:1 | ZIM Academy để có thể luyện tập một cách hiệu quả giao tiếp tiếng Anh nói chung và chủ đề Sản xuất nói riêng.
Kết quả: 529, Thời gian: 0.0278
Ngành sản xuất tiếng Anh là gì?
Ngành sản xuất trong tiếng Anh thường được gọi là Manufacturing. Ngành này liên quan đến quá trình sản xuất các sản phẩm, đồng thời bao gồm việc thiết kế, sản xuất, và quản lý sản xuất hàng hóa đa dạng từ nguyên liệu đầu vào.
Công nghiệp sản xuất đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và chế tạo ra các sản phẩm sẵn có cho người tiêu dùng và doanh nghiệp.