Minna Bản Mới- Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 13 Giọng Người Nhật Đọc

Minna Bản Mới- Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 13 Giọng Người Nhật Đọc

Từ vựng tiếng Nhật từ bài 1 đến bài 25 là toàn bộ từ vựng trong giáo trình tiếng Nhật Minna no Nihongo sơ cấp 1.

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Nhật bài 1 Minna no nihongo

Đề trắc nghiệm kiểm tra từ vựng tiếng Nhật bài 1 gồm đáp án giúp bạn ôn lại từ vựng hiệu quả, nhanh chóng. Chỉ cần hoàn thành hết bài tập trắc nghiệm tiếng nhật sơ cấp sau, bạn sẽ biết được mình đã nắm được bao nhiêu từ trong bài 1. Hãy cùng bắt đầu làm bài test ngay nhé!

ngày nào trong tháng, bao nhiêu ngày

1. N (place) へ 行きます / 来ます / 帰ります

Khi sử dụng động từ để diễn tả hành động đi đến một địa điểm nào đó thì trợ từ へ được sử dụng để chỉ phương hướng hoặc địa điểm.

京都へ 行きます。       Tôi sẽ đến Kyoto

日本へ 来ます。           Tôi đã đến Nhật Bản

Khi muốn phủ định một cách hoàn toàn đối tượng hoặc phạm vi của từ nghi vấn thì sẽ sử dụng trợ từ 「も」. Động từ ở đây sẽ ở dạng phủ định.

どこ [へ] も 行きません。     Tôi không đi đâu cả.

何も 食べません。                 Tôi không ăn gì cả

だれも いません。                 Không có ai ở đó.

3. N (vehicle) で 行きます / 来ます / 帰ります

Trợ từ で biểu thị một cách thức hoặc phương pháp tiến hành một việc gì đó. Khi các động từ biểu thị sự chuyển động (いきます, きます, かえります, etc) được sử dụng với で (で biểu thị một phương tiện giao thông). Danh từ đứng trước で, で chính là phương tiện trong trường hợp này.

電車で 行きます。                           Tôi sẽ đi bằng tàu hỏa.

タクシーで 来ます。                       Tôi đến bằng tàu hỏa.

Khi bạn đi bộ ở đâu đó, bạn sử dụng biểu thức あるいて. Trong trường hợp này, で không được sử dụng.

駅から 歩いて 帰りました。          Tôi đi bộ từ nhà ga

4. N (người / động vật) と V / làm gì với ai, con gì

Khi bạn cùng làm một điều gì đó với một người khác hoặc một con vật nào đó thì người đó hoặc con vật đó được đánh dấu bằng trợ từ と.

家族と 日本へ 行きました。Tôi đến Nhật Bản cùng gia đình.

Nếu bạn làm một cái gì đó một mình, biểu thức ひとりで được sử dụng, と không được sử dụng.

一人 (ひとり)で 東京東京へ 行きます。    Tôi sẽ đi Tokyo một mình.

Để hỏi về thời gian, các nghi vấn sử dụng なん như なんじ, なんようび, なんがつ, なんにち được sử dụng. Khác với những điều này, いつ cũng luôn được sử dụng khi một điều gì đó đã xảy ra. いつ không dùng trợ từ に ở sau.

いつ 日本へ 来ましたか。                Bạn đến Nhật Bản khi nào?

… 3月25日に 来ました。                 Tôi đến vào ngày 25 tháng 3.

いつ広島へ いきますか。                 Khi nào bạn sẽ đến Hiroshima?

… 来週 いきます。                       Tôi sẽ đến đó vào tuần tới.

よ được đặt ở cuối câu. Nó được sử dụng để nhấn mạnh thông tin mà người nghe không biết, hoặc để thể hiện rằng bạn đang đưa ra phán đoán hoặc quan điểm của mình một cách quyết đoán.

この 電車は 甲子園 (こうしえん: tên của một thị trấn gần Osaka) へ 行きますか。

Không, nó không đi. Các chuyến tàu địa phương tiếp theo sẽ có.

Ăn kiêng quá mức có hại cho sức khỏe của bạn.

Trên đây là bảng tổng hợp từ vựng và ngữ pháp Minna no Nihongo bài 5. Hy vọng qua bài chia sẻ này của trung tâm dạy tiếng Nhật SOFL sẽ giúp bạn vững bước trên con đường chinh phục Nhật ngữ lâu dài.

Từ vựng tiếng Nhật từ bài 1 đến bài 5

Dōzo yoroshiku [onegaishimasu].

Xem toàn bộ từ vựng tiếng Nhật bài 1 và hội thoại mẫu tại: https://mcbooks.vn/hoc-tu-vung-tieng-nhat-bai-1/

Xem toàn bộ từ vựng tiếng Nhật bài 2 và hội thoại mẫu tại: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-nhat-bai-2/

Xem toàn bộ từ vựng tiếng Nhật bài 3 và hội thoại mẫu tại: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-nhat-bai-3/

Xem toàn bộ từ vựng tiếng Nhật bài 4 và hội thoại mẫu tại: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-nhat-bai-4/

Xem toàn bộ từ vựng tiếng Nhật bài 5 và hội thoại mẫu tại: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-nhat-bai-5/

II. Từ vựng tiếng Nhật từ bài 6 đến bài 25

Từ vựng tiếng Nhật bài 6: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-nhat-bai-6/

Từ vựng tiếng Nhật bài 7: https://mcbooks.vn/hoc-tu-vung-tieng-nhat-bai-7/

Từ vựng tiếng Nhật bài 8: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-nhat-bai-8/

Từ vựng tiếng Nhật bài 9: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-nhat-bai-9/

Từ vựng tiếng Nhật bài 10: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-nhat-bai-10/

Từ vựng tiếng Nhật bài 11: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-nhat-bai-11/

Từ vựng tiếng Nhật bài 12: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-nhat-bai-12/

Từ vựng tiếng Nhật bài 13: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-nhat-bai-13/

Từ vựng tiếng Nhật bài 14: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-nhat-bai-14/

Từ vựng tiếng Nhật bài 16: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-nhat-bai-16/

Từ vựng tiếng Nhật bài 17: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-nhat-bai-17/

Từ vựng tiếng Nhật bài 20: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-nhat-bai-20/

Xem toàn bộ nội dung giáo trình tiếng Nhật Minna no Nihongo tại: https://drive.google.com/file/d/1vQn54BgYz1j6837tQRJK_mMr1PAnBOQ7/view?usp=sharing

Trên đây là toàn bộ các từ vựng tiếng Nhật từ bài 1 đến bài 25 trong giáo trình Minna no Nihongo. Hi vọng chúng sẽ giúp bạn có vốn từ vựng đủ nhiều để có thể giao tiếp tiếng Nhật và đạt được chứng chỉ mà mình mong muốn.

Để học tốt tiếng Nhật, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Nhật khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!

Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Nhật hàng đầu tại Việt Nam.