Các Biển Cấm Trong Tiếng Anh

Các Biển Cấm Trong Tiếng Anh

Combinations with other parts of speech

Nghĩa của các biển báo và chỉ dẫn trong tiếng Anh

Những từ vựng tiếng Anh này các bạn không mấy khi được nhìn thấy hoàn toàn mà chỉ nhìn thông qua những ký tự viết tắt. Hãy cùng học những biển báo và chỉ dẫn này nhé!

- KEEP OFF THE GRASS: không bước lên cỏ

- VEHICLES WILL BE CLAMPED: Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ

- BEWARE OF DOG: coi chừng chó dữ

- OUT OF ODER: bị hư, không hoạt động

- EXACT FARE ONLY: dấu hiệu ở cửa lên xe buýt cho biết hành khách phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối tiền

- PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK: xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.

- STANDING ROOM ONLY: chỉ còn chỗ đứng

- STEP UP: coi chừng bước lên bậc thềm STEP DOWN – coi chừng bước xuống bậc thềmPUSH – đẩy vàoPULL – kéo ra

- EMERGENCY EXIT: cửa thoát hiểm

- FIRE ESCAPE : lối ra khi có hỏa hoạn

- GENTLEMENT (thường viết tắt là Gents): Nhà vệ sinh nam

- OCCUPIED or ENGAGED: Có người

- FIRE ALARM: hệ thống báo cháy

Hãy ghi lại và học thêm những từ mới tiếng Anh này nhé. Chúc các bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả!